Sản Phẩm Chi tiết
Bộ lưu điện UPS APC 20kVA 16kW SURT20KRMXLI dòng ONLINE
- Mã SP : SURT20KRMXLI
- - Công suất: 16.0kWatts/20.0kVA - Công nghệ: Online Chuyển đổi kép - Dạng sóng: Sóng Sine. - Ắc quy thay thế RBC44 - Full tải 4.9 phút - Bảo hành 24 tháng chính hãng - Giá chưa bao gồm thuế VAT - Hàng bắt buộc cộng thuế VAT
- Lượt xem : 1783
- Giá cũ : 223.362.700 VNĐ
- Giá bán : 223.362.700 VNĐ
- Số lượng : Đặt hàng ngay
- Thông tin sản phẩm
Bộ lưu điện UPS APC 20kVA 16kW SURT20KRMXLI dòng ONLINE
- Công suất (Power Capacity): 16.0kWatts/20.0kVA.
- Công nghệ (Technology): Double Conversion Online.
- Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
- Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/-3Hz user adjustable +/-0.1.
- Tần số ngõ vào: 40-70Hz (auto sensing).
- Dạng sóng: Sóng Sine.
- Thời gian sạc: 2.5 giờ.
- Cổng kết nối: DB-9 RS-232, RJ-45 10/100 Base-T, Smart-Slot.
- Kích thước (Height x Width x Depth): 533x432x773 mm.
- Trọng lượng: 247.73kg.
Tính năng và ưu điểm của UPS APC dòng Smart-UPS RT
Có thể chuyển đổi từ dạng RACK sang Tower và ngược lại
Đảm bảo tương thích với các môi trường khác nhau.
Người dùng có thể thay thế Ắc quy ở chế độ Hot-Swappable
Đảm bảo tải luôn hoạt động liên tục kể cả khi thay thế Ắc quy.
Công nghệ Online chuyển đổi kép
Cung cấp bộ điều chỉnh điện áp và tần số và thời gian chuyển mạch bằng không cho các thiết bị nhạy cảm (như máy móc, thiết bị phòng LAB,...)
Màn hình hiển thị LED 16 đoạn được cải tiến
Dễ dàng hiểu nhanh chóng các trạng thái nguồn điện thông qua các đèn chỉ thị (LCD trên các Model 15 - 20KVA)
Điều chỉnh điện áp và tần số
Có thể hỗ trợ các ứng dụng cao hơn bằng cách canh chỉnh lại các giá trị điện áp và tần số "nghèo" mà không cần sử dụng ắc quy.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SURT20KRMXLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 20KVA / 16KW |
Điện áp danh định | Có thể cấu hình điện áp ra danh định 220V, 230V, 240V, hoặc 400V |
Hiệu suất hoạt động ở chế độ Full tải | Lên đến 92% |
Tần số ngõ ra |
50/60 Hz +/- 3Hz, người dùng có thể tự canh chỉnh |
Kết nối ngõ ra | phần cứng 3 dây (H+N+G); 4 cổng IEC320 C13; 8 cổng IEC320 C19; |
NGÕ VÀO | |
Điện áp vào danh định | 230V hoặc 400V |
Tần số ngõ vào | 45 - 65Hz (nhận dạng tự động) |
Kết nối ngõ vào |
Phần cứng 3 dây (1PH + N + G) Phần cứng 5 dây (3PH + N + G) |
Bypass | Tự động hoặc thủ công (Đã tích hợp) |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Ắc quy thay thế | RBC44 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 9 giờ 23 phút |
500 W | 4 giờ 54 phút |
700 W | 3 giờ 41 phút |
900 W | 2 giờ 55 phút |
1000 W | 2 giờ 39 phút |
1300 W | 2 giờ 3 phút |
1600 W | 1 giờ 39 phút |
2000 W | 1 giờ 19 phút |
2500 W | 1 giờ 2 phút |
3000 W | 50.9 phút |
3400 W | 44.1 phút |
4000 W | 36.6 phút |
6000 W | 22.3 phút |
8000 W | 15.2 phút |
10000 W | 11.1 phút |
12000 W | 8.3 phút |
16000 W | 4.9 phút |
Nửa tải | 15.2 phút |
Full tải | 4.9 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100 Base-T, RJ-45 Serial, SmartSlot |
Card SmartSlot lắp sẵn | AP9631 |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD |
VẬT LÝ | |
Chiều cao Rack | 12U |
Kích thước (mm) (H x W x D) | 53.3 x 43.2 x 77.3 |
Trọng lượng (kg) | 247.7 kg |
Sản phẩm cùng loại
- Trang 2 of 12
- ‹ Trang sau
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- ...
- 11
- 12
- Trang tiếp ›
- Trang cuối ››