Mô tả sản phẩm
- Công suất: 8kVA/7.2kW - Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến, công nghệ IGBT - Cấu trúc lắp đặt: tower hoặc rack-mount - Dải điện áp và tần số đầu vào rộng: từ 176-276VAC, 40-70Hz - Điện áp đầu ra: 220VAC±1% - Tần số: 50/60Hz (tự động nhận) - Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232, USB, khe cắm mở rộng (Network hoặc Modbus hoặc relay) - Thời gian lưu điện: 20 phút với 50% tải và 15 phút với 70% tải, PF=0.7 (có thể mở rộng với ắc quy ngoài) - Giá chưa bao gồm Thuế VAT - Hàng bắt buộc cộng VAT - Bảo hành 24 tháng chính hãng
Thông tin sản phẩm
Bộ lưu điện UPS EATON 9PX8KiRT 8KVA 7200W dòng Online
UPS Eaton 9PX8KiRT 8KVA là một chuyên gia trong ngành, do chi phí năng lượng điện ngày càng tăng nên các doanh nghiệp luôn cần đến yếu tố hiệu suất năng lượng hiệu quả, hiển nhiên bạn sẽ phải tìm cách để giảm chi phí và giảm lượng điện tiêu thụ. Eaton 9PX UPS cho phép bạn đảm bảo an toàn cho tất cả các ứng dụng quan trọng của bạn, giúp bạn giảm thiểu mức năng lượng điện tiêu thụ và chi phí sử dụng.
Thông số kỹ thuật UPS EATON 9PX8KiRT 8KVA
Model | 9PX8KiRT |
Công suất | 8000VA / 7200W |
ĐẶC TÍNH ĐIỆN | |
Công nghệ | Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến với hệ số công suất chính xác (PFC) |
Điện áp vận hành | 200/208/220/230/240V/250V 1:1 |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 176-276V không suy giảm công suất (có thể đạt 100-276V nếu suy giảm công suất) 1:1 |
Điện áp ngõ ra/ Tổng méo hài điện áp THDU | 200/208/220/230/240V +/– 1%; THDU |
Ngưỡng tần số ngõ vào/ tổng méo hài dòng điện THDI | 40-70Hz, 50/60Hz tự động nhận, chuyển đổi tần số, THDI |
Hiệu suất | 95% ở chế độ chuyển đổi kép, 98% ở chế độ hiệu suất cao |
Hệ số đỉnh (CF)/ dòng ngắn mạch | 3:1/ 120A |
Khả năng chịu quá tải | 102–110% : 120s, 110–125%: 60s, 125– 150%: 10s, >150%: 900ms |
CÁC KẾT NỐI | |
Kết nối ngõ vào | Terminal Block (Hỗ trợ cáp 16mm2) |
Kết nối ngõ ra | Terminal Block |
Kết nối ngõ ra với bộ chuyển mạch nối tắt bảo dưỡng (Hotswap Maintenance Bypass) |
Terminal Block + 04 ổ chuẩn IEC C19 (16A) |
ẮC QUY | |
Thời gian lưu điện ở mức 50% và 70% tải (ở hệ số công suất 0.7, thời gian lưu điện là gần đúng và có thể thay đổi theo thiết bị, cấu hình, tuổi thọ ắc quy, nhiệt độ...) | |
9PX | 20/15 phút |
9PX + 1 EBM | 48/32 phút |
9PX + 4 EBM | 140/100 phút |
Quản lý ắc quy | Công nghệ ABM và phương pháp nạp bù nhiệt độ (có thể lựa chọn), tự động kiểm tra ắc quy, bảo vệ phóng sâu, tự động nhận các mô đun ắc quy ngoài cắm thêm |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Các cổng kết nối | 01 USB, 01 cổng nối tiếp RS232 (cổng USB và RS232 không thể sử dung đồng thời), 01 tiếp điểm khô (DB9), 01 mô đun kết nối điều khiển tắt/ bật từ xa (ROO) và điều khiển tắt từ nguồn từ xa (RPO), 01 cổng DB15 để kết nối song song |
Khe cắm mở rộng | 01 khe cắm card mở rộng Network-MS, ModBus-MS hoặc Relay-MS |
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG, TIÊU CHUẨN VÀ CHỨNG NHẬN | |
Nhiệt độ vận hành | 0 - 400C |
Độ ồn | |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 62040-1 |
Tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC, Hiệu suất |
IEC/EN 62040-2, FCC Class A, IEC/EN 62040-3 (Performance) |
Chứng nhận | CE, CB report (TUV), UL |
VẬT LÝ | |
Kích thước (Sâu x Cao x Rộng) (mm) | 440 (19") x 260 (6U) x 700 |
Trọng lượng (kg) | 84 kg |
Module ắc quy gắn ngoài (EBM) | 440 (19") x 130 (3U) x 700 |
Trọng lượng (kg) | 19 kg |
Parts Numbers | 9PX 8kVA |
UPS with Rack Kit | 9PX8KiRT |
EBM with Rack Kit | 9PXEBM240RT |
Power Module | 9PX8KiPM |
Network Management Card | Network-MS |
Hotswap Mantenance Bypass | MBP11Ki |
Transformer Module | TSMR11Ki |
Supercharger with Rack Kit | SC240RT |
1.8m Battery Connection Cable | EBMCBL240 |
Battery Integration System | BINTSYS |
Rack Kit | 9RK |